--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
giày vò
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
giày vò
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giày vò
+ verb
to torment; to worry
Lượt xem: 712
Từ vừa tra
+
giày vò
:
to torment; to worry
+
biêng biếc
:
xem biếc (láy)
+
nhịn
:
EndureBị đánh mà chịu nhịn à?Are you going to endure being beaten?
+
tightness
:
tính chất kín, tính không thấm rỉ
+
uốn quanh
:
meandering, tortuous; twisty